Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ý tưởng" 1 hit

Vietnamese ý tưởng
button1
English Nounsidea
Example
Tôi đã nãy ra ý tưởng mới
I came up with a new idea.

Search Results for Synonyms "ý tưởng" 1hit

Vietnamese lý tưởng
button1
English Nounsideal
Example
anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
he is my ideal boyfriend

Search Results for Phrases "ý tưởng" 8hit

anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
he is my ideal boyfriend
Ý tưởng chợt nổi lên trong đầu.
An idea suddenly comes to mind.
Bài kiểm tra này tương đối dễ
This test is fairly easy.
Cô ấy có ý tưởng táo bạo.
She has a bold idea.
Tôi đã nãy ra ý tưởng mới
I came up with a new idea.
Bãi đất trống là nơi lý tưởng để thả diều.
An open field is an ideal place to fly kites.
Anh ta vay mượn ý tưởng từ người khác.
He borrowed ideas from others.
Hai sản phẩm này tương tự nhau.
These two products are similar.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z